|
000
| 00825nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10702 |
---|
008 | 111210s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031352|blongtd|y20111210095000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.8|bB279T|221 |
---|
100 | 1|aBarry, Tomalin |
---|
245 | 10|aCultural Awareness /|cBarry Tomalin, Susan Stempleski, ALan Maley[ series editor] |
---|
260 | |aNewYork :|bOxford University,|c1993 |
---|
300 | |a159 tr. |
---|
500 | |aResource books for teacher |
---|
653 | 4|aEnglish|xResource book for teacher |
---|
653 | 4|aSách dành cho giáo viên |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aALan, Maley,|e[Series editor] |
---|
700 | 1|aSusan, Stempleski |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002243 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N002245-7 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002243
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 B279T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002245
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 B279T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002246
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 B279T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002247
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 B279T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|