|
000
| 00693nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10694 |
---|
008 | 111210s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031349|blongtd|y20111210090300|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bP3149L|221 |
---|
100 | 1|aPatsy, M. Lightbown |
---|
245 | 10|aHow Languages are Learned /|cPatsy M. Lightbown, Nina Spada |
---|
260 | |aNewYork :|bOxford University,|c1999 |
---|
300 | |a191 tr., ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xBài đọc |
---|
653 | 4|aAnh ngữ học |
---|
653 | 4|aEnglish|xLanguages |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aNinna, Spada |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N002203-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N002205-7 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002203
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P3149L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002204
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P3149L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002205
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P3149L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002206
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P3149L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002207
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 P3149L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|