|
000
| 00734nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6056 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10692 |
---|
008 | 111210s2005 ch| cn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031348|blongtd|y20111210085400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|acn |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 1|a495.1|bT8831M|221 |
---|
100 | 1|aTừ, Quế Mai |
---|
245 | 10|aHán ngữ trung cấp 2 /|cTừ Quế Mai, Thiên Vân Phong, Vũ Huệ Hoa |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bĐại học ngôn ngữ Bắc Kinh,|c2005 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aHán ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aTiếng Hán |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
700 | 1|aThiên, Vân Phong |
---|
700 | 1|aVũ, Huệ Hoa |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG HOA|j(1): N002286 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): N002287 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002286
|
Q7_Kho Mượn
|
495.1 T8831M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002287
|
Q7_Kho Mượn
|
495.1 T8831M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|