|
000
| 00649nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10691 |
---|
008 | 111210s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031348|blongtd|y20111210084300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|achi |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.180 2|bT827L|221 |
---|
100 | 1|aTriệu, Ngọc Lan |
---|
245 | 10|aGiáo trình dịch Hán - Việt /|cTriệu Ngọc Lan |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bĐại học Bắc Kinh,|c2001 |
---|
300 | |a249 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aTiếng Hán|xDịch|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG HOA|j(1): N002292 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): N002293 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002292
|
Q7_Kho Mượn
|
495.180 2 T827L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002293
|
Q7_Kho Mượn
|
495.180 2 T827L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào