|
000
| 00847nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10688 |
---|
005 | 202001031423 |
---|
008 | 111209s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103142326|bphucvh|c20180825031347|dlongtd|y20111209154900|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bI117M|221 |
---|
100 | 1|aIan, Mackenzie |
---|
245 | 10|aManagement and marketing :|bTiếng Anh trong quản lý và tiếp thị /|cIan Mackenzie, Lê Huy Lâm [dịch và chú giải] |
---|
260 | |bThành phố Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a281 tr. |
---|
653 | 4|aQuản trị tiếp thị |
---|
653 | 4|aEnglish|xManagement|xMarketing |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|x Quản lý|xTiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|e[dịch và chú giải] |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N002236, N002238 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N002237, N002239-40 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002236
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 I117M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002237
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 I117M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002238
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 I117M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002239
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 I117M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002240
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 I117M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|