|
000
| 00775nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10684 |
---|
008 | 111209s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521252644 |
---|
020 | |a0521272602 |
---|
039 | |a20180825031346|blongtd|y20111209112300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a407|bH8931|221 |
---|
100 | 1|aHughes, Arthur,|d1941- |
---|
245 | 10|aTesting for language teachers /|cArthur Hughes |
---|
260 | |aCambridge [England] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1989 |
---|
300 | |aix, 172 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aLanguage and languages|xAbility testing |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách tra cứu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002228 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): N002229-32 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002228
|
Q7_Kho Mượn
|
407 H8931
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002229
|
Q7_Kho Mượn
|
407 H8931
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002230
|
Q7_Kho Mượn
|
407 H8931
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002231
|
Q7_Kho Mượn
|
407 H8931
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002232
|
Q7_Kho Mượn
|
407 H8931
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào