ISBN
| 4391111934 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Aisatsu Supiichi Jitsureijiten / [Nhiều tác giả] |
Thông tin xuất bản
| Japan :Seikatsusha,1989 |
Mô tả vật lý
| 625 tr. :22 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG NHAT(2): N002148-9 |
|
000
| 00587nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10677 |
---|
008 | 111208s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4391111934 |
---|
039 | |a20180825031342|blongtd|y20111208111500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bA299S|221 |
---|
245 | 00|aAisatsu Supiichi Jitsureijiten /|c[Nhiều tác giả] |
---|
260 | |aJapan :|bSeikatsusha,|c1989 |
---|
300 | |a625 tr. :|b22 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG NHAT|j(2): N002148-9 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002148
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 A299S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002149
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 A299S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào