DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Hồ, Tấn Mẫn |
Nhan đề
| Định dạng dữ liệu và làm việc với form, công thức trong excel 2003 / Hồ Tấn Mẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về định dạng dữ liệu : Nhập, định dạng, sử dụng style, phân tích dữ liệu, chèn tổng con, loại bỏ tổng con, phác thảo worksheet ; 2. Làm việc với form, control, các công thức và hàm ; 3. Hướng dẫn sử dụng các tham chiếu và các công thức thông thường như công ngày tháng, thời gian, tạo liên kết và hiện chính công thức |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu-Định dạng |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Chương trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(13): V003053-7, V003059-61, V012812-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(1): V003062 |
|
000
| 01048nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 659 |
---|
008 | 070126s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023905|blongtd|y20070126153400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.5|bH6781M |
---|
100 | 0|aHồ, Tấn Mẫn |
---|
245 | 10|aĐịnh dạng dữ liệu và làm việc với form, công thức trong excel 2003 /|cHồ Tấn Mẫn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về định dạng dữ liệu : Nhập, định dạng, sử dụng style, phân tích dữ liệu, chèn tổng con, loại bỏ tổng con, phác thảo worksheet ; 2. Làm việc với form, control, các công thức và hàm ; 3. Hướng dẫn sử dụng các tham chiếu và các công thức thông thường như công ngày tháng, thời gian, tạo liên kết và hiện chính công thức |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aDữ liệu|xĐịnh dạng |
---|
653 | 4|aMáy tính|xChương trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(13): V003053-7, V003059-61, V012812-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(1): V003062 |
---|
890 | |a14|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003053
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003054
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003056
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003057
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003060
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003061
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V012812
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|