DDC
| 495.68 |
Nhan đề
| Temabetsu jokyude manabu Nihongo / [Nhiều tác giả] |
Thông tin xuất bản
| Japan :Kenkyusha,2003 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Luyện viết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG NHAT(2): N002184, N002322 |
|
000
| 00599nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6038 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10674 |
---|
008 | 111208s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031338|blongtd|y20111208102100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.68|bT278j|221 |
---|
245 | 00|aTemabetsu jokyude manabu Nihongo /|c[Nhiều tác giả] |
---|
260 | |aJapan :|bKenkyusha,|c2003 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xLuyện viết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG NHAT|j(2): N002184, N002322 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002322
|
Q7_Kho Mượn
|
495.68 T278j
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002184
|
Q7_Kho Mượn
|
495.68 T278j
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào