ISBN
| 4883191036 |
DDC
| 495.68 |
Nhan đề
| Minna no nihongo II (Honsatsu) / [nhiều tác giả] |
Thông tin xuất bản
| Japan :3A Corporation,1998 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Luyện viết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG NHAT(2): N002170-1 |
|
000
| 00601nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10671 |
---|
008 | 111207s1998 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883191036 |
---|
039 | |a20180825031337|blongtd|y20111207154700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|ajpn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.68|bM6654N|221 |
---|
245 | 10|aMinna no nihongo II (Honsatsu) /|c[nhiều tác giả] |
---|
260 | |aJapan :|b3A Corporation,|c1998 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xLuyện viết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG NHAT|j(2): N002170-1 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002171
|
Q7_Kho Mượn
|
495.68 M6654N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002170
|
Q7_Kho Mượn
|
495.68 M6654N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào