thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6 T3741p
    Nhan đề: The postwar Japanese economy /

DDC 495.6
Nhan đề The postwar Japanese economy / Naoyuki, Yoshino, ....[và những người khác]
Thông tin xuất bản Japan :Yuhikaku,2010
Mô tả vật lý viii, 352 tr. ;22 cm.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nhật ngữ
Từ khóa tự do Kinh tế Nhật Bản
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Hiroyuki, Chuma
Tác giả(bs) CN Masaki, Nakahigashi
Tác giả(bs) CN Masao, Nakata
Tác giả(bs) CN Michael, Lacktorin
Tác giả(bs) CN Naoyuki, Yoshino
Tác giả(bs) CN Yoshibumi, Aso
Địa chỉ 200Q7_Kho ĐọcTIENG NHAT(1): N002150
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N002151
000 00816nam a2200325 p 4500
0016034
0022
00410670
008111207s2010 vm| jpn
0091 0
039|a20180825031337|blongtd|y20111207153500|zdinhnt
040|aNTT
0411|ajpn
044|avm|ba-vt
0821|a495.6|bT3741p|221
24510|aThe postwar Japanese economy /|cNaoyuki, Yoshino, ....[và những người khác]
260|aJapan :|bYuhikaku,|c2010
300|aviii, 352 tr. ;|c22 cm.
6534|aTiếng Nhật
6534|aNhật ngữ
6534|aKinh tế Nhật Bản
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Nhật
7001|aHiroyuki, Chuma
7001|aMasaki, Nakahigashi
7001|aMasao, Nakata
7001|aMichael, Lacktorin
7001|aNaoyuki, Yoshino
7001|aYoshibumi, Aso
852|a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG NHAT|j(1): N002150
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002151
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N002150 Q7_Kho Mượn 495.6 T3741p Sách mượn về nhà 1
2 N002151 Q7_Kho Mượn 495.6 T3741p Sách mượn về nhà 2