DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Các tính năng mới trong access 2003 / Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về các tính năng mới trong Access 2003 ; tối ưu hóa Access 2003 ; làm việc với nút, menu, lệnh và thanh công cụ ; xác lập các tính năng truy cập và các phím tắt. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Microsoft access |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu-Quản trị |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(3): V003069-71 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V012820 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(1): V003064 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V003072 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(9): V003063, V003065-8, V012817-9, V012821 |
|
000
| 00882nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 603 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 658 |
---|
008 | 070126s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023904|blongtd|y20070126152600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bN5762T|221 |
---|
100 | 0|aNgọc Tuấn |
---|
245 | 10|aCác tính năng mới trong access 2003 /|cNgọc Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a201 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về các tính năng mới trong Access 2003 ; tối ưu hóa Access 2003 ; làm việc với nút, menu, lệnh và thanh công cụ ; xác lập các tính năng truy cập và các phím tắt. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft access |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(3): V003069-71 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V012820 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V003064 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V003072 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(9): V003063, V003065-8, V012817-9, V012821 |
---|
890 | |a15|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003064
|
Q7_Kho Mượn
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003069
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003070
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003071
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|