DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Minna no Nihongo II - Honyaku Bunpoukaisetsu Betonamugo han : Bản dịch và giải thích ngữ pháp / [nhiều tác giả] |
Thông tin xuất bản
| Japan :3A Corporation,2009 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(1): N002164 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG NHAT(1): N002165 |
|
000
| 00657nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6029 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10665 |
---|
008 | 111207s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031335|blongtd|y20111207142200|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bM6654n|221 |
---|
245 | 00|aMinna no Nihongo II - Honyaku Bunpoukaisetsu Betonamugo han :|bBản dịch và giải thích ngữ pháp /|c[nhiều tác giả] |
---|
260 | |aJapan :|b3A Corporation,|c2009 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xGiáo trình |
---|
653 | 4|aNhật ngữ|zNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002164 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG NHAT|j(1): N002165 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002164
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 M6654n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002165
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 M6654n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào