DDC
| 510.071 |
Tác giả CN
| Phan, Đình Phùng |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học - Cao đẳng khối ngành kinh tế - kỹ thuật (Lưu hành nội bộ) / Phan Đình Phùng, Nguyễn Văn Hiếu, Lê Thị Nhẫn |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương: Số phức, Đại số tuyến tính, phép tính vi - tích phân hàm một biến và nhiều biến, phương trình vi phân và lý thuyết chuỗi. Cuối mỗi chương là các bài tập chọn lọc, một số có đáp án. |
Từ khóa tự do
| Khoa học cơ bản |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Nhẫn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(4): V028287-9, V028365 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(4): V028361-4 |
|
000
| 00993nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10655 |
---|
005 | 201112061335 |
---|
008 | 111206s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031331|blongtd|y20111206134500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a510.071|bP535PH|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đình Phùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán cao cấp :|bDùng cho sinh viên các trường Đại học - Cao đẳng khối ngành kinh tế - kỹ thuật (Lưu hành nội bộ) /|cPhan Đình Phùng, Nguyễn Văn Hiếu, Lê Thị Nhẫn |
---|
300 | |a286 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGồm 8 chương: Số phức, Đại số tuyến tính, phép tính vi - tích phân hàm một biến và nhiều biến, phương trình vi phân và lý thuyết chuỗi. Cuối mỗi chương là các bài tập chọn lọc, một số có đáp án. |
---|
653 | 4|aKhoa học cơ bản |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aToán cao cấp|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hiếu |
---|
700 | 1|aLê, Thị Nhẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(4): V028287-9, V028365 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(4): V028361-4 |
---|
890 | |a8|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028287
|
Q12_Kho Lưu
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028288
|
Q12_Kho Lưu
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028289
|
Q12_Kho Lưu
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V028362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V028363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028365
|
Q12_Kho Lưu
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V028364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
510.071 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|