|
000
| 00654nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10654 |
---|
008 | 111206s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031331|blongtd|y20111206134000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bM3451P|221 |
---|
100 | 1|aMark, Power |
---|
245 | 10|aPresenting in English :|bHow to give succesful presentations /|cMark Power |
---|
260 | |aUSA :|bThomson Corporation,|c2002 |
---|
300 | |a120 tr. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập thực hành |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002137 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002136 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002137
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M3451P
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002136
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M3451P
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào