DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Nihongo Nourykushiken Yosomondai N3 / [nhiều tác giả] |
Mô tả vật lý
| 133 tr. |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(1): N002064 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N002065 |
|
000
| 00529nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 6013 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10648 |
---|
008 | 111202s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031329|blongtd|y20111202141500|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bN6917n|221 |
---|
245 | 00|aNihongo Nourykushiken Yosomondai N3 /|c[nhiều tác giả] |
---|
300 | |a133 tr. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ học |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002064 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002065 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002064
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 N6917n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002065
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 N6917n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào