DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thủy Thanh |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập, giải tích toán học. T. 1 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ;2004 |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giải bài tập về hàm số, giới hạn và liên tục của hàm số, đạo hàm và vi phân, tích phân không xác định, tích phân xác định. |
Từ khóa tự do
| Giải tích-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Giáo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V003800-3, V003807 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(3): V003798, V003806, V003808 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(3): V003799, V003804-5 |
|
000
| 00810nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 656 |
---|
008 | 070126s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023904|blongtd|y20070126151100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515.076|bN5764TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thủy Thanh |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập, giải tích toán học.|nT. 1 /|cNguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a394 tr. ;|c2004 |
---|
520 | |aHướng dẫn giải bài tập về hàm số, giới hạn và liên tục của hàm số, đạo hàm và vi phân, tích phân không xác định, tích phân xác định. |
---|
653 | 4|aGiải tích|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đức Giáo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V003800-3, V003807 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(3): V003798, V003806, V003808 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(3): V003799, V003804-5 |
---|
890 | |a11|b162|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003800
|
Q12_Kho Lưu
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003801
|
Q12_Kho Lưu
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003802
|
Q12_Kho Lưu
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003803
|
Q12_Kho Lưu
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003806
|
Q12_Kho Lưu
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003807
|
Q12_Kho Lưu
|
515.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|