|
000
| 00638nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 6007 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10642 |
---|
005 | 202304101106 |
---|
008 | 230410s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230410110651|bquyennt|c20180825031326|dlongtd|y20111202095000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bK621C|221 |
---|
100 | 1|aKitajima, Chizuko |
---|
245 | 10|aChyukyu dokkai mondai 55 :|bTest for level 2 /|cKitajima Chizuko |
---|
260 | |aJapan : |bBonjinsha, |c2006 |
---|
300 | |a104 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ học |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xBài đọc 7|xBài đọc8 |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(1): N002094 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N002095 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002094
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 K621C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002095
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 K621C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào