|
000
| 00625nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5997 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10632 |
---|
008 | 111201s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031322|blongtd|y20111201140900|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bC564m|221 |
---|
245 | 00|aChuukyuukara manabu Nihongo Temabetsu /|c[nhiều tác giả] |
---|
260 | |aJapan :|bKenkyusha,|c2003 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ học |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xBài viết 5 |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xBài viết 6 |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N002082-3 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002082
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 C564m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002083
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 C564m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào