|
000
| 00651nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10621 |
---|
008 | 111130s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031318|blongtd|y20111130143900|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.6|bS2521M|221 |
---|
100 | 1|aSasaki, Mizue |
---|
245 | 10|aNihonjijou nyuumon :|bView of today s Japan /|cSasaki Mizue |
---|
260 | |aJapan :|bAruku,|c1995 |
---|
300 | |a100 tr. ;|c 27 cm. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ học |
---|
653 | 4|aVăn hóa Nhật Bản |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002100 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002101 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002100
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 S2521M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002101
|
Q7_Kho Mượn
|
495.6 S2521M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào