|
000
| 00673nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10618 |
---|
005 | 201904091442 |
---|
008 | 111130s2008 xxk vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200723103106|bnghiepvu|c20190409144245|dphucvh|y20111130101700|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bS4251M|221 |
---|
100 | 1|aMiles, Scott |
---|
245 | 10|aEssential Reading 3 :|bStudent book /|cScott Miles |
---|
260 | |aTokyo :|bMacmillan Education,|c2008 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aSeries Editor Scott Miles |
---|
653 | 4|aEnglish language|xReading |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài đọc |
---|
653 | 4|aEnglish|xEssential reading |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N002132-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): N004023, N004927 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002133
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S4251M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002132
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S4251M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.4 M6431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
N004927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.4 M6431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào