|
000
| 00733nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10617 |
---|
008 | 111130s1992 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031316|blongtd|y20111130095200|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bJ55C|221 |
---|
100 | 1|aJeremy, Comfort |
---|
245 | 10|aMarketing /|cJeremy Comfort, Nick Brieger |
---|
260 | |aUK. :|bPrentice Hall International,|c1992 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aBusiness management English |
---|
490 | 0|aEnglish language teaching |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xGiáo trình |
---|
653 | 4|aEnglish|xMarketing|xBusiness managerment |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N002134-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002135
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 J55C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002134
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 J55C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào