|
000
| 00616nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5977 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10612 |
---|
008 | 111129s1988 xxk vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031314|blongtd|y20111129155700|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bD2491C|221 |
---|
100 | 1|aDavid, Cotton |
---|
245 | 10|aKeys To Management /|cDavid Cotton |
---|
260 | |aHongKong :|bThomas Nelson,|c1988 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xGiáo trình |
---|
653 | 4|aEnglish|xKeys to Management |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002118 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002119 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002118
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 D2491C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002119
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 D2491C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào