DDC
| 398.092 259 7 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Toàn |
Nhan đề
| Một số phương pháp điền dã sưu tầm văn học dân gian / Trần Xuân Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. :Hình ảnh minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm liên quan, khái niệm công cụ về sưu tầm văn học dân gian và đối tượng sưu tầm. Đồng thời, giới thiệu những phương pháp điền dã sưu tầm văn học dân gian như phương pháp chọn địa bàn, phương pháp tiền trạm, phương pháp sưu tầm bằng phỏng vấn, phương pháp thông qua việc lựa chọn đối tượng tiếp xúc... góp phần để tìm hiểu nền văn học dân gian dân tộc nói chung và văn học dân gian địa phương nói riêng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Sưu tầm-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất306001_Sach(1): V028349 |
|
000
| 01160nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10605 |
---|
005 | 201111280846 |
---|
008 | 111128s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031311|blongtd|y20111128090300|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.092 259 7|bT7721T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Xuân Toàn |
---|
245 | 10|aMột số phương pháp điền dã sưu tầm văn học dân gian /|cTrần Xuân Toàn |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a366 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm liên quan, khái niệm công cụ về sưu tầm văn học dân gian và đối tượng sưu tầm. Đồng thời, giới thiệu những phương pháp điền dã sưu tầm văn học dân gian như phương pháp chọn địa bàn, phương pháp tiền trạm, phương pháp sưu tầm bằng phỏng vấn, phương pháp thông qua việc lựa chọn đối tượng tiếp xúc... góp phần để tìm hiểu nền văn học dân gian dân tộc nói chung và văn học dân gian địa phương nói riêng |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xSưu tầm|zViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|c306001_Sach|j(1): V028349 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028349
|
Kho Sách mất
|
398.092 259 7 T7721T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|