DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Phan, Thăng |
Nhan đề
| Marketing căn bản / Phan Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm, nghiên cứu, quản trị và môi trường tiếp thị; Các vấn đề cơ bản của tiếp thị: Phân khúc và lựa chọn thị trường, mô hình hành vi của khách hàng, tiếp thị về sản phẩm, giá cả... và tiếp thị dịch vụ, tiếp thị quốc tế |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V003491, V003496 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(18): V002430, V002631, V003489-90, V003492-5, V003498-501, V004296-9, V004301, V004303 |
|
000
| 00863nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 652 |
---|
005 | 202204201356 |
---|
008 | 070126s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420135633|bbacntp|c20200102142131|dquyennt|y20070126140500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bP535TH|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thăng |
---|
245 | 10|aMarketing căn bản /|cPhan Thăng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a377 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm, nghiên cứu, quản trị và môi trường tiếp thị; Các vấn đề cơ bản của tiếp thị: Phân khúc và lựa chọn thị trường, mô hình hành vi của khách hàng, tiếp thị về sản phẩm, giá cả... và tiếp thị dịch vụ, tiếp thị quốc tế |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V003491, V003496 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(18): V002430, V002631, V003489-90, V003492-5, V003498-501, V004296-9, V004301, V004303 |
---|
890 | |a20|b656|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
2
|
V004301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
3
|
V004303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
4
|
V002430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
V002631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
6
|
V003489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
7
|
V003490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
8
|
V003491
|
Q4_Kho Mượn
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:26-06-2008
|
|
|
9
|
V003492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:18-09-2024
|
|
|
10
|
V003493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 P535TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|