DDC
| 394.125 974 6 |
Tác giả CN
| Trần, Hoàng |
Nhan đề
| Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945) / Trần Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2011 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. :Hình ảnh minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về vùng biển Quảng Bình, đời sống của cư dân các làng biển và các ngành nghề trong công việc làm ăn ở vùng biển. Đồng thời tìm hiểu về văn hóa ẩm thực ở các làng biển qua cách tổ chức và cơ cấu bữa ăn hàng ngày, các món ăn và cách chế biến, các loại nước uống, thuốc hút... qua đó nói lên trong những thành tựu, những giá trị văn hóa của làng biển lại ẩn chứa rất nhiều sắc thái riêng cả về văn hóa vật chất lẫn văn hóa tinh thần |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực-Quảng Bình |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất306001_Sach(1): V028343 |
|
000
| 01154nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10598 |
---|
005 | 201111260836 |
---|
008 | 111126s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031310|blongtd|y20111126085900|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a394.125 974 6|bT7721H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Hoàng |
---|
245 | 10|aẨm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945) /|cTrần Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2011 |
---|
300 | |a155 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về vùng biển Quảng Bình, đời sống của cư dân các làng biển và các ngành nghề trong công việc làm ăn ở vùng biển. Đồng thời tìm hiểu về văn hóa ẩm thực ở các làng biển qua cách tổ chức và cơ cấu bữa ăn hàng ngày, các món ăn và cách chế biến, các loại nước uống, thuốc hút... qua đó nói lên trong những thành tựu, những giá trị văn hóa của làng biển lại ẩn chứa rất nhiều sắc thái riêng cả về văn hóa vật chất lẫn văn hóa tinh thần |
---|
653 | |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa ẩm thực|zQuảng Bình |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|c306001_Sach|j(1): V028343 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028343
|
Kho Sách mất
|
394.125 974 6 T7721H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|