DDC
| 398.039 592 |
Tác giả CN
| Trần, Gia Linh |
Nhan đề
| Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu, giải nghĩa và xuất xứ những câu phương ngôn của từng vùng miền ở Bắc Bộ. Qua đó cho thấy phương ngôn là túi khôn phong phú về cuộc sống và con người Việt Nam xưa, là các sáng tác dân gian bám chặt với làng quê một cách cụ thể và sinh động nhất, đồng thời phương ngôn cũng gắn liền với sông núi, cỏ cây và sản phẩm lao động , với con người và di tích lịch sử, đình chùa, miếu mạo, chợ búa, phong tục tập tập quán... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Từ điển phương ngôn-Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028337 |
|
000
| 01122nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5964 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10593 |
---|
005 | 201111251327 |
---|
008 | 111125s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031309|blongtd|y20111125135800|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.039 592|bT7721L|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Gia Linh |
---|
245 | 10|aTừ điển phương ngôn Việt Nam /|cTrần Gia Linh |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu, giải nghĩa và xuất xứ những câu phương ngôn của từng vùng miền ở Bắc Bộ. Qua đó cho thấy phương ngôn là túi khôn phong phú về cuộc sống và con người Việt Nam xưa, là các sáng tác dân gian bám chặt với làng quê một cách cụ thể và sinh động nhất, đồng thời phương ngôn cũng gắn liền với sông núi, cỏ cây và sản phẩm lao động , với con người và di tích lịch sử, đình chùa, miếu mạo, chợ búa, phong tục tập tập quán... |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xTừ điển phương ngôn|zViệt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028337 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.039 592 T7721L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|