DDC
| 390.597 55 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 566 tr. :Hình ảnh minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về vùng đất Phú Yên qua vị trí, giới hạn, diện tích, đặc điểm địa hình, khí hậi và tài nguyên thiên nhiên. Qua đó phần nào phản ánh đời sống kinh tế xã hội phong phú đa dạng về các ngành nông nghiệp, công nghiệp thủ công, thương mại cũng như nét văn hóa đặc sắc trong đời sống tinh thần thể hiện qua các lễ hội, nghệ thuật dân gian và ẩm thực cùng một số tập tục của đồng bào thiểu số ở Tỉnh Phú Yên |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Phú Yên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028268 |
|
000
| 01078nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5961 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10590 |
---|
005 | 201111251007 |
---|
008 | 111125s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031307|blongtd|y20111125103000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 55|bT7721H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | 10|aĐất Phú trời Yên /|cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a566 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về vùng đất Phú Yên qua vị trí, giới hạn, diện tích, đặc điểm địa hình, khí hậi và tài nguyên thiên nhiên. Qua đó phần nào phản ánh đời sống kinh tế xã hội phong phú đa dạng về các ngành nông nghiệp, công nghiệp thủ công, thương mại cũng như nét văn hóa đặc sắc trong đời sống tinh thần thể hiện qua các lễ hội, nghệ thuật dân gian và ẩm thực cùng một số tập tục của đồng bào thiểu số ở Tỉnh Phú Yên |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zPhú Yên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028268 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 55 T7721H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|