DDC
| 398.229 592 |
Tác giả CN
| Quách, Giao |
Nhan đề
| Truyện cổ dân gian dân tộc Mường / Quách Giao, Hoàng Thao [sưu tầm, biên dịch] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tuyển tập những câu truyện cổ về các thần, sự tích loài vật, về đời sống hàng ngày của con người : Ông Đùng bà Đùng, sự tích cây lúa, diệt muỗi thần, sự tích con Thạch sùng, con rể và bố vợ... Qua đó phần nào nói lên những nét đặc sắc trong từng câu truyện cổ mang tính chất hoang đường cũng như trong sinh hoạt đời sống hàng ngày của dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Truyện cổ-Dân tộc Mường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thao |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028267 |
|
000
| 01096nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10589 |
---|
005 | 201111250923 |
---|
008 | 111125s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031307|blongtd|y20111125094400|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.229 592|bQ12GI|221 |
---|
100 | 1|aQuách, Giao |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian dân tộc Mường /|cQuách Giao, Hoàng Thao [sưu tầm, biên dịch] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTuyển tập những câu truyện cổ về các thần, sự tích loài vật, về đời sống hàng ngày của con người : Ông Đùng bà Đùng, sự tích cây lúa, diệt muỗi thần, sự tích con Thạch sùng, con rể và bố vợ... Qua đó phần nào nói lên những nét đặc sắc trong từng câu truyện cổ mang tính chất hoang đường cũng như trong sinh hoạt đời sống hàng ngày của dân tộc Mường |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xDân tộc Mường |
---|
700 | 1|aHoàng, Thao |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.229 592 Q12GI
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|