DDC
| 398.559 723 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thục |
Nhan đề
| Làng cười Văn Lang / Trần Văn Thục |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu nét đặc sắc làng cười Văn Lang về nội dung, đặc điểm nghệ thuật truyện cười và giới thiệu các tác phẩm truyện cười Văn lang với những đề tài về lao động sản xuất, đấu tranh thiên nhiên, về những sản vật lương thực, về các con vật đồ vật ... Qua những câu truyện cười phần nào đã phản ánh những sinh hoạt trong đời sống hàng ngày của người dân Phú Thọ cũng như phê phán, đấu tranh xã hội, đã kích và châm biếm bọn thống trị thời phong kiến của vùng đất Văn Lang xưa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Truyện cười-Phú Thọ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028265 |
|
000
| 01149nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10587 |
---|
005 | 201111250806 |
---|
008 | 111125s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031306|blongtd|y20111125083500|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.559 723|bT7721TH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Thục |
---|
245 | 10|aLàng cười Văn Lang /|cTrần Văn Thục |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a327tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu nét đặc sắc làng cười Văn Lang về nội dung, đặc điểm nghệ thuật truyện cười và giới thiệu các tác phẩm truyện cười Văn lang với những đề tài về lao động sản xuất, đấu tranh thiên nhiên, về những sản vật lương thực, về các con vật đồ vật ... Qua những câu truyện cười phần nào đã phản ánh những sinh hoạt trong đời sống hàng ngày của người dân Phú Thọ cũng như phê phán, đấu tranh xã hội, đã kích và châm biếm bọn thống trị thời phong kiến của vùng đất Văn Lang xưa |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xTruyện cười|zPhú Thọ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028265 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.559 723 T7721TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|