DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Minh, |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành photoshop Cs5. Tập 1 : Chỉ dẫn bằng hình cho người mới sử dụng / Nguyễn Công Minh, Đức Hào, ...[và nhóm tin học thực dụng] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2011 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kỹ năng photoshop từ căn bản đến nâng cao như các hệ thống định hướng và hệ thống đo, làm việc với layer, với panel history, layer điều chỉnh, bộ lọc và công cụ... Cách sử dụng công cụ paint, shape drawing và Eraser. |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Đồ họa máy tính |
Từ khóa tự do
| Photoshop |
Khoa
| Khoa Truyền thông sáng tạo |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Đức Hào |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuMY THUAT(1): V028318 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V028316-7 |
|
000
| 01074nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10566 |
---|
005 | 202403291039 |
---|
008 | 111122s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240329103902|bquyennt|c20230719111024|dquyennt|y20111122085400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bN5764MI|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Minh,|eThS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành photoshop Cs5. |nTập 1 : |bChỉ dẫn bằng hình cho người mới sử dụng / |cNguyễn Công Minh, Đức Hào, ...[và nhóm tin học thực dụng] |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2011 |
---|
300 | |a369 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kỹ năng photoshop từ căn bản đến nâng cao như các hệ thống định hướng và hệ thống đo, làm việc với layer, với panel history, layer điều chỉnh, bộ lọc và công cụ... Cách sử dụng công cụ paint, shape drawing và Eraser. |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 4|aPhotoshop |
---|
690 | |aKhoa Truyền thông sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 10|aĐức Hào |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cMY THUAT|j(1): V028318 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V028316-7 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5764MI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5764MI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 N5764MI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|