DDC
| 390.597 13 |
Nhan đề
| Văn nghệ dân gian Hà Tây / Dương Kiều Minh... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 847tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu quá trình hình thành về Hà Tây nơi sản sinh ra nhiều vị anh hùng hào kiệt, là đất khoa bảng và từ xưa là đất trăm nghề. Qua đó cho thấy Hà Tây còn là nơi lưu giữ nguồn tục ngữ, ca dao, truyện cổ đặc sắc ; hát dô, chèo tầu, hò cửa đình... là những đặc sản quí cùng với các lễ hội cổ truyền, di tích lịch sử văn hóa, ẩm thưc dân gian mang đầy đủ giá trị văn hóa của nền văn nghê dân gian Hà Tây |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian-Hà Tây |
Tác giả(bs) CN
| Yên, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Công Hoạt |
Tác giả(bs) CN
| Minh, Nhương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028313 |
|
000
| 01163nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5938 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10565 |
---|
005 | 201111210948 |
---|
008 | 111121s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031257|blongtd|y20111121095600|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 13|bV2171ng|221 |
---|
245 | 00|aVăn nghệ dân gian Hà Tây /|cDương Kiều Minh... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a847tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu quá trình hình thành về Hà Tây nơi sản sinh ra nhiều vị anh hùng hào kiệt, là đất khoa bảng và từ xưa là đất trăm nghề. Qua đó cho thấy Hà Tây còn là nơi lưu giữ nguồn tục ngữ, ca dao, truyện cổ đặc sắc ; hát dô, chèo tầu, hò cửa đình... là những đặc sản quí cùng với các lễ hội cổ truyền, di tích lịch sử văn hóa, ẩm thưc dân gian mang đầy đủ giá trị văn hóa của nền văn nghê dân gian Hà Tây |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|zHà Tây |
---|
700 | 1|aYên, Giang |
---|
700 | 1|aĐoàn, Công Hoạt |
---|
700 | 1|aMinh, Nhương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 13 V2171ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|