DDC
| 392.597 56 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Sang |
Nhan đề
| Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội RagLai / Nguyễn Thế Sang |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về văn hóa xã hội và luật tục RagLai với công cuộc phát triển kinh tế xã hội hiện nay.Qua đó, đời sống tâm linh của tộc người được phản ánh rõ nét trong nghi lễ cầu cúng qua vòng đời người, vòng đời cây lúa cũng như tác động chi phối đến phong tục tập quán,luật tục, mọi hoạt động của con người |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán-Luật tục-Người RahLai |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian- Khánh Hòa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): V028311 |
|
000
| 01079nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5933 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10560 |
---|
005 | 201111151613 |
---|
008 | 111115s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031255|blongtd|y20111115162900|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a392.597 56|bN5764S|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thế Sang |
---|
245 | 10|aLuật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội RagLai /|cNguyễn Thế Sang |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a445 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về văn hóa xã hội và luật tục RagLai với công cuộc phát triển kinh tế xã hội hiện nay.Qua đó, đời sống tâm linh của tộc người được phản ánh rõ nét trong nghi lễ cầu cúng qua vòng đời người, vòng đời cây lúa cũng như tác động chi phối đến phong tục tập quán,luật tục, mọi hoạt động của con người |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục tập quán|xLuật tục|xNgười RahLai |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|z Khánh Hòa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V028311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.597 56 N5764S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|