DDC
| 390.597 56 |
Tác giả CN
| Chamaliaqriya Tiẻng |
Nhan đề
| Tri thức dân gian của người RagLai / Chamaliaqriya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu đời sống văn hóa, xã hội cũa người RagLai qua văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên, các kiểu kiến trúc nhà dài truyền thống. Qua đó thể hiện mọi hoạt động sống của tộc người RagLai từ ngàn đời nay luôn gắn bó với núi rừng cũng như nói lên giá trị của núi rừng trong văn hóa là sản phẩm trực tiếp của tộc người này ở Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Tri thức-Người RagLai-Khánh Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiêm Hoàng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028308 |
|
000
| 01103nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10559 |
---|
005 | 201111151532 |
---|
008 | 111115s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031254|blongtd|y20111115160100|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 56|bTC442T|221 |
---|
100 | 1|aChamaliaqriya Tiẻng |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian của người RagLai /|cChamaliaqriya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu đời sống văn hóa, xã hội cũa người RagLai qua văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên, các kiểu kiến trúc nhà dài truyền thống. Qua đó thể hiện mọi hoạt động sống của tộc người RagLai từ ngàn đời nay luôn gắn bó với núi rừng cũng như nói lên giá trị của núi rừng trong văn hóa là sản phẩm trực tiếp của tộc người này ở Khánh Hòa |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xTri thức|xNgười RagLai|zKhánh Hòa |
---|
700 | 1|aTrần, Kiêm Hoàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028308 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 56 TC442T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|