DDC
| 390.597 52 |
Tác giả CN
| Trần, Văn An |
Nhan đề
| Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. :Hình ảnh minh họa;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu vài nét về đặc điểm vùng đất, lịch sử dân cư, về nếp ăn, ở mặc, ứng xử, các tục lệ trong gia đình và một số tục lệ của các ngành nghề, tục lệ của tộc họ, tục lệ của các làng xã, xóm ấp. Qua đó thể hiện được phần nào về tín ngưỡng dân gian, lễ hội, các loại hình văn hóa dân gian, nghề nghiệp và các làng nghề của vùng đất Hội An |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Di sản Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Hội An |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028307 |
|
000
| 01062nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5931 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10558 |
---|
005 | 202006111327 |
---|
008 | 111115s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611132731|bnghiepvu|c20180825031254|dlongtd|y20111115153100|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 52|bT7721A|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn An |
---|
245 | 10|aDi sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An /|cTrần Văn An |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a387 tr. :|bHình ảnh minh họa;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu vài nét về đặc điểm vùng đất, lịch sử dân cư, về nếp ăn, ở mặc, ứng xử, các tục lệ trong gia đình và một số tục lệ của các ngành nghề, tục lệ của tộc họ, tục lệ của các làng xã, xóm ấp. Qua đó thể hiện được phần nào về tín ngưỡng dân gian, lễ hội, các loại hình văn hóa dân gian, nghề nghiệp và các làng nghề của vùng đất Hội An |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aDi sản Văn hóa |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zHội An |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 52 T7721A
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|