DDC
| 398.559 725 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Cần |
Nhan đề
| Văn nghệ dân gian miền Yên Thế / Nguyễn Xuân Cần |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 529 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu vùng đất, con người Yên Thế qua truyền thuyết dân gian, truyện kể về Hoàng Hoa Thám và các tướng lĩnh nghĩa quân, truyện về các làng cười dân gian... Đồng thời, giới thiệu về các bài vè, văn tế, những bài ca dao, tục ngữ phản ánh về vùng đất, con người, phong tục tập quán các làng xã cùng với một số loại hình dân ca phổ biến gắn liền với mảnh đất con người nơi đây |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Yên Thế |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian-Vè-Ca dao-Tục ngữ-Dân ca |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028304 |
|
000
| 01088nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10555 |
---|
005 | 201111151334 |
---|
008 | 111115s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031253|blongtd|y20111115135700|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.559 725|bN5764C|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Xuân Cần |
---|
245 | 10|aVăn nghệ dân gian miền Yên Thế /|cNguyễn Xuân Cần |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a529 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu vùng đất, con người Yên Thế qua truyền thuyết dân gian, truyện kể về Hoàng Hoa Thám và các tướng lĩnh nghĩa quân, truyện về các làng cười dân gian... Đồng thời, giới thiệu về các bài vè, văn tế, những bài ca dao, tục ngữ phản ánh về vùng đất, con người, phong tục tập quán các làng xã cùng với một số loại hình dân ca phổ biến gắn liền với mảnh đất con người nơi đây |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zYên Thế |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|xVè|xCa dao|xTục ngữ|xDân ca |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028304 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.559 725 N5764C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|