thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.503 597 46 5764T
    Nhan đề: Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình /

DDC 398.503 597 46
Tác giả CN Nguyễn, Tú
Nhan đề Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú
Thông tin xuất bản H. :Lao động,2011
Mô tả vật lý 367 tr. ;21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
Tóm tắt Giới thiệu và giải nghĩa những từ, ngữ, câu thường sử dụng theo cách nói của người dân Quảng Bình. Qua đó nói lên cách diễn đạt ẩn dụ trong lời ăn tiếng nói giao tiếp hàng ngày vừa hài hước, tế nhị mà không mất đi tình cảm chân thật
Từ khóa tự do Văn hóa Việt Nam
Từ khóa tự do Văn học dân gian-Quảng Bình
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian-Sổ tay-Lời ăn tiếng nói
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028303
000 00961nam a2200277 p 4500
0015927
0022
00410553
005201111151028
008111115s2011 vm| vie
0091 0
039|a20180825031252|blongtd|y20111115104400|zbacntp
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a398.503 597 46|b5764T|221
10011|aNguyễn, Tú
24510|aSổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình /|cNguyễn Tú
260|aH. :|bLao động,|c2011
300|a367 tr. ;|c21 cm.
500|aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520|aGiới thiệu và giải nghĩa những từ, ngữ, câu thường sử dụng theo cách nói của người dân Quảng Bình. Qua đó nói lên cách diễn đạt ẩn dụ trong lời ăn tiếng nói giao tiếp hàng ngày vừa hài hước, tế nhị mà không mất đi tình cảm chân thật
6534|aVăn hóa Việt Nam
6534|aVăn học dân gian|zQuảng Bình
6534|aVăn hóa dân gian|xSổ tay|xLời ăn tiếng nói
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028303
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V028303 Q12_Kho Mượn_01 398.503 597 46 5764T Sách mượn tại chỗ 1