|
000
| 00880nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10529 |
---|
008 | 111109s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031246|blongtd|y20111109144800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a751.422|bH987TR|221 |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Phạm Hương Trang |
---|
245 | 10|aBí quyết vẽ màu nước /|cHuỳnh Phạm Hương Trang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a143 tr. :|bminh họa màu ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu bí quyết vẽ màu nước từ cách chọn vật liệu, kỹ thuật sử dụng cọ đến cách trộn màu, cách vẽ phong cảnh, kết cấu cũng như cách tiếp cận thiên nhiên, hoa, biển. |
---|
653 | 4|aHội họa |
---|
653 | 4|aNghệ thuật vẽ |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xMàu nước|xBí quyết vẽ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMY THUAT|j(3): V028245-7 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028247
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|