DDC
| 751.422 |
Tác giả CN
| Gia Bảo |
Nhan đề
| Mỹ thuật căn bản và nâng cao : Vẽ màu nước tĩnh vật / Gia Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản về màu sắc, công cụ và vật liệu, các phương pháp cơ bản, tranh tĩnh vật màu nước. Giới thiệu màu đơn sắc, màu cấp hai, màu cấp ba, độ chuẩn, độ sáng và tính sắc, phương pháp vẽ một số vật dụng thường dùng: chai rượu, vò, thủy tinh, vật thể, ... |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Nâng cao |
Từ khóa tự do
| Tĩnh vật |
Từ khóa tự do
| Màu nước |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Căn bản-Phương pháp vẽ |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V028224, V028229 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MY THUAT(1): V028228 |
|
000
| 00975nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5906 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10523 |
---|
008 | 111109s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031243|blongtd|y20111109142700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a751.422|bG428B|221 |
---|
100 | 0|aGia Bảo |
---|
245 | 10|aMỹ thuật căn bản và nâng cao :|bVẽ màu nước tĩnh vật /|cGia Bảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a49 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản về màu sắc, công cụ và vật liệu, các phương pháp cơ bản, tranh tĩnh vật màu nước. Giới thiệu màu đơn sắc, màu cấp hai, màu cấp ba, độ chuẩn, độ sáng và tính sắc, phương pháp vẽ một số vật dụng thường dùng: chai rượu, vò, thủy tinh, vật thể, ... |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xNâng cao |
---|
653 | 4|aTĩnh vật |
---|
653 | 4|aMàu nước |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xCăn bản|xPhương pháp vẽ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V028224, V028229 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMY THUAT|j(1): V028228 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028224
|
Q12_Kho Lưu
|
751.422 G428B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028229
|
Q12_Kho Lưu
|
751.422 G428B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 G428B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|