DDC
| 730 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Ngọc Trảng |
Nhan đề
| Mỹ thuật Châu Á : Qui pháp tạo hình và phong cách / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ Thuật, 1997 |
Mô tả vật lý
| 607 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hóa và nghệ thuật của từng quốc gia châu Á trên cơ sở những tư liệu của các công trình nghiên cứu về mỹ thuật đã được công bố từ trước đến nay. Mặt khác, các soạn giả đã cung cấp một tập hợp các hình vẽ minh họa có chú giải tường tận về các thành tựu mỹ thuật của mỗi dân tộc tương ứng |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật Châu Á |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Tạo hình-Điêu khắc |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiếu Hương , |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế(2): V028283-4 |
|
000
| 01077nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10509 |
---|
005 | 202302021113 |
---|
008 | 111109s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230202111332|bquyennt|c20180825031242|dlongtd|y20111109110800|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a730|bH987TR|221 |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Ngọc Trảng |
---|
245 | 10|aMỹ thuật Châu Á :|bQui pháp tạo hình và phong cách /|cHuỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương (dịch) |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ Thuật, |c1997 |
---|
300 | |a607 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hóa và nghệ thuật của từng quốc gia châu Á trên cơ sở những tư liệu của các công trình nghiên cứu về mỹ thuật đã được công bố từ trước đến nay. Mặt khác, các soạn giả đã cung cấp một tập hợp các hình vẽ minh họa có chú giải tường tận về các thành tựu mỹ thuật của mỗi dân tộc tương ứng |
---|
653 | 4|aNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | 4|aMỹ thuật Châu Á |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xTạo hình|xĐiêu khắc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aPhạm, Thiếu Hương ,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(2): V028283-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028284
|
Q12_Kho hạn chế
|
730 H987TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028283
|
Q12_Kho hạn chế
|
730 H987TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|