DDC
| 700 |
Tác giả CN
| Gombrich, E.H. |
Nhan đề
| Câu truyện nghệ thuật = The Story of Art / E.H. Gombrich ; Lê Sỹ Tuấn (biên dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười lăm |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh :Văn Nghệ |
Mô tả vật lý
| 502 tr. :Hình ảnh minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử hình thành, phát triển và những đặc điểm đặc sắc của nền mỹ thuật tiêu biểu một số nước trên thế giới như Hy Lạp, La Mã, Đức, hà Lan, Anh, Mỹ, Pháp... |
Từ khóa tự do
| Mĩ Thuật thế giới-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| The story of Art |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Sỹ Tuấn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếMY THUAT(2): V028274-5 |
|
000
| 00943nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5894 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10465 |
---|
005 | 202203161310 |
---|
008 | 111109s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220316131036|bngantk|c20220316122638|dngantk|y20111109083400|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a700|bG632|221 |
---|
100 | 1|aGombrich, E.H. |
---|
245 | 10|aCâu truyện nghệ thuật = The Story of Art /|cE.H. Gombrich ; Lê Sỹ Tuấn (biên dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười lăm |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bVăn Nghệ |
---|
300 | |a502 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử hình thành, phát triển và những đặc điểm đặc sắc của nền mỹ thuật tiêu biểu một số nước trên thế giới như Hy Lạp, La Mã, Đức, hà Lan, Anh, Mỹ, Pháp... |
---|
653 | 4|aMĩ Thuật thế giới|xLịch sử |
---|
653 | 4|aThe story of Art |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aLê, Sỹ Tuấn|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cMY THUAT|j(2): V028274-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/5894_cautruyennghethuat_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028274
|
Q12_Kho hạn chế
|
700 G632
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028275
|
Q12_Kho hạn chế
|
700 G632
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|