|
000
| 00636nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10456 |
---|
008 | 111109s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031235|blongtd|y20111109080300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a745.4|bW3651|221 |
---|
100 | 1|aWebb, Jeremy |
---|
245 | 10|aDesign principles :|bbasic creative photography /|cJeremy Webb |
---|
260 | |aSwitzerland :|bAva Academia,|c2010 |
---|
300 | |a191 p. :|bill.col ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aDesign |
---|
653 | 4|aCreative photography |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cMY THUAT|j(1): N002045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002045
|
Q12_Kho Lưu
|
745.4 W3651
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào