|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5887 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10451 |
---|
008 | 111109s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1592533019 |
---|
039 | |a20180825031233|blongtd|y20111109072300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a686.2|bS1874|222 |
---|
100 | 1|aSamara, Timothy |
---|
245 | 10|aTypography workbook :|ba real-world guide to using type in graphic design /|cTimothy Samara |
---|
260 | |aGloucester, Mass. :|bRockport Publishers,|c2004 |
---|
300 | |a240 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aThiết kế đồ họa |
---|
653 | 4|aArt Study |
---|
653 | 4|aGraphic design (Typography) |
---|
653 | 4|aMỹ thuật học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cMY THUAT|j(1): N002044 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002044
|
Q12_Kho Mượn_02
|
686.2 S1874
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào