DDC
| 743.028 |
Tác giả CN
| Vương, Hoằng Lực |
Nhan đề
| Nguyên lý hội họa đen trắng = The laws of Black and White / Vương Hoằng Lực ; Võ Mai Lý (biên dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ Thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát hình thức nghệ thuật của hội họa, ý nghĩa sâu sắc của hình thức, giá trị của cái Đẹp hình thức, qui luật và nguyên tắc của hình thức, nhiều hình thức biểu hiện của cái Đẹp hình thức và những nhân tố kết cấu bên trong v.v... nhìn rộng ra, không dừng lại ở hội họa đen trắng, còn chứa đựng cả nguyên lý của nghệ thuật hội họa |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý hội họa |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Mai Lý, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế(1): V028244 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): V028269 |
|
000
| 01132nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10426 |
---|
005 | 202302021350 |
---|
008 | 111108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230202135044|bquyennt|c20180825031233|dlongtd|y20111108164100|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a743.028|bV994L|221 |
---|
100 | 1|aVương, Hoằng Lực |
---|
245 | 10|aNguyên lý hội họa đen trắng = The laws of Black and White /|cVương Hoằng Lực ; Võ Mai Lý (biên dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bMỹ Thuật, |c2007 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát hình thức nghệ thuật của hội họa, ý nghĩa sâu sắc của hình thức, giá trị của cái Đẹp hình thức, qui luật và nguyên tắc của hình thức, nhiều hình thức biểu hiện của cái Đẹp hình thức và những nhân tố kết cấu bên trong v.v... nhìn rộng ra, không dừng lại ở hội họa đen trắng, còn chứa đựng cả nguyên lý của nghệ thuật hội họa |
---|
653 | 4|aMĩ thuật |
---|
653 | 4|aNguyên lý hội họa |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
700 | 1|aVõ, Mai Lý,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(1): V028244 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): V028269 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028269
|
Q12_Kho Lưu
|
743.028 V994L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028244
|
Q12_Kho hạn chế
|
743.028 V994L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|