|
000
| 00875nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5874 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10415 |
---|
005 | 202302060930 |
---|
008 | 111107s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230206093022|bquyennt|c20180825031228|dlongtd|y20111107162200|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a758.9|bN5764V|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bá Vân |
---|
245 | 10|aTranh dân gian Việt Nam /|cNguyễn Bá Vân, Chu Quang Trứ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa, |c1984 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguồn gốc lịch sử và quá trình phát triển của tranh dân gian, kỹ thuật làm tranh khắc gỗ dân gian.Qua đó, nêu lên giá trị nghệ thuật của tranh khắc gỗ dân gian Việt Nam |
---|
653 | 4|aMỹ thuật |
---|
653 | 4|aHội họa Việt Nam |
---|
653 | 4|aTranh dân gian|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aChu, Quang Trứ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): V028151-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028151
|
Q12_Kho Lưu
|
758.9 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028152
|
Q12_Kho Lưu
|
758.9 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|