|
000
| 01057nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5872 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10413 |
---|
008 | 111107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031227|blongtd|y20111107154300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a709.597|bM9951th |
---|
245 | 00|aMỹ thuật Việt Nam hiện đại /|cNguyễn Lương Tiểu Bạch (Chủ biên); ... |
---|
260 | |aHà Nội:|bMỹ thuật |
---|
300 | |a379 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về nghệ thuật kiến trúc Việt Nam thế kỷ XX. Giới thiệu danh sách các họa sĩ, nhà điêu khắc được giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước, các trường đại học Mỹ thuật ở Việt Nam, Niên biểu một số sự kiện lịch sử mỹ thuật Việt Nam tương ứng với thế giới ... |
---|
653 | 4|aMĩ thuật Việt Nam|xHiện đại |
---|
653 | 4|aMĩ thuật|xViệt Nam|xThế kỷ XX |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Chiến |
---|
700 | 1|aBùi, Như Phương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Lương Tiểu Bạch,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhạm, Trung |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cMI THUAT|j(2): V028155-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028156
|
Q12_Kho hạn chế
|
709.597 M9951th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028155
|
Q12_Kho hạn chế
|
709.597 M9951th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|