|
000
| 00812nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5871 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10412 |
---|
005 | 201111071529 |
---|
008 | 111107s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031227|blongtd|y20111107154300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a741.2|bT6869|2121 |
---|
100 | 1|aTơrôsitsep, A.A. |
---|
245 | 10|aVẽ màu nước /|cA.A. Tơrôsitsep; Nguyễn Quyên (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa,|c1981 |
---|
300 | |a142 tr;|c19 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu các phương pháp vẽ màu nước, từ các chất màu nước, bút, giấy, cách vẽ chồng màu và pha màu, tranh màu nước một màu, nhiều màu... |
---|
653 | 4|aMỹ thuật |
---|
653 | 4|aHội họa|xVẽ màu nước |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quyên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cMY THUAT|j(2): V028196-7 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028196
|
Q12_Kho hạn chế
|
741.2 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028197
|
Q12_Kho hạn chế
|
741.2 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|