DDC
| 346 |
Tác giả TT
| Uỷ ban chứng khoán Nhà nước |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán = T. 2 / Legal documents on securities and securities markets. Ủy ban chứng khoán nhà nước |
Nhan đề khác
| Legal documents on securities and securities markets. V. 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 538 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định về niêm yết, thành viên, công bố thông tin và giao dịch chứng khoán ; Lưu ký, thanh toán bù trừ và đăng kí chứng khoán, thanh tra giám sát các hoạt động trên thị trường chứng khoán, văn bản hướng dẫn thủ tục thành lập công ty chứng khoán. |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán-Luật pháp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V004068 |
|
000
| 01131nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 642 |
---|
008 | 070126s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023900|blongtd|y20070126091100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346|bU97N |
---|
110 | 1|aUỷ ban chứng khoán Nhà nước |
---|
245 | 10|aHệ thống các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán =|bLegal documents on securities and securities markets.|nT. 2 /|cỦy ban chứng khoán nhà nước |
---|
246 | 31|aLegal documents on securities and securities markets.|n V. 2 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a538 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định về niêm yết, thành viên, công bố thông tin và giao dịch chứng khoán ; Lưu ký, thanh toán bù trừ và đăng kí chứng khoán, thanh tra giám sát các hoạt động trên thị trường chứng khoán, văn bản hướng dẫn thủ tục thành lập công ty chứng khoán. |
---|
653 | 4|aChứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán|xLuật pháp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V004068 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346 U97N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|