DDC
| 700.959 7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hoanh |
Nhan đề
| Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Thành phố Hồ Chí Minh,1984 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. :Hình ảnh ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các giai đoạn phát triển của ngành Mỹ thuật Việt Nam, từ thời Nguyên thủy, thời vua Hùng dựng nước, Bắc thuộc, các thời độc lập tự chủ, thời Pháp thuộc, dân chủ cộng hòa; Mỹ thuật Việt Nam ở miền Nam và nước ngoài, mỹ thuật dân tộc thiểu số, mỹ thuật dân gian, mỹ thuật công nghiệp.... |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Lịch sử-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnMY THUAT(1): V028195 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếMY THUAT(1): V028194 |
|
000
| 00955nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5868 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10409 |
---|
005 | 201111071457 |
---|
008 | 111107s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031226|blongtd|y20111107150800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a700.959 7|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phi Hoanh |
---|
245 | 10|aMỹ thuật Việt Nam /|cNguyễn Phi Hoanh |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bThành phố Hồ Chí Minh,|c1984 |
---|
300 | |a427 tr. :|bHình ảnh ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các giai đoạn phát triển của ngành Mỹ thuật Việt Nam, từ thời Nguyên thủy, thời vua Hùng dựng nước, Bắc thuộc, các thời độc lập tự chủ, thời Pháp thuộc, dân chủ cộng hòa; Mỹ thuật Việt Nam ở miền Nam và nước ngoài, mỹ thuật dân tộc thiểu số, mỹ thuật dân gian, mỹ thuật công nghiệp.... |
---|
653 | 4|aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xLịch sử|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cMY THUAT|j(1): V028195 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cMY THUAT|j(1): V028194 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028195
|
Q12_Kho Lưu
|
700.959 7 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028194
|
Q12_Kho hạn chế
|
700.959 7 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|