DDC
| 703 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ mĩ thuật phổ thông / Đặng Thị Bích Vân (chủ biên); Trần Việt Sơn,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số thuật ngữ thông dụng trong chương trình dạy và học môn mĩ thuật, giải thích một số thuật ngữ mĩ thuật thường gặp : màu sắc, đường nét, hài hòa...đồng thời trình bày tóm tắt thân thế sự nghiệp của một số họa sĩ có tên tuổi trong và ngoài nước: Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn, ...Ma-tít-xơ (Matisse), Mô-ne (Monet), Pi-cát-xô (Picasso),... |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật-Thuật ngữ-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển Mĩ thuật |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Bích Ngân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Cát |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Ơn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế(2): V028186-7 |
|
000
| 01132nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10407 |
---|
005 | 202302060834 |
---|
008 | 111107s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230206083453|bquyennt|c20180825031224|dlongtd|y20111107144800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a703|bT8831đ |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ mĩ thuật phổ thông /|cĐặng Thị Bích Vân (chủ biên); Trần Việt Sơn,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a237 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số thuật ngữ thông dụng trong chương trình dạy và học môn mĩ thuật, giải thích một số thuật ngữ mĩ thuật thường gặp : màu sắc, đường nét, hài hòa...đồng thời trình bày tóm tắt thân thế sự nghiệp của một số họa sĩ có tên tuổi trong và ngoài nước: Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn, ...Ma-tít-xơ (Matisse), Mô-ne (Monet), Pi-cát-xô (Picasso),... |
---|
653 | 4|aMĩ thuật|xThuật ngữ|xTừ điển |
---|
653 | 4|aTừ điển Mĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aĐặng, Thị Bích Ngân,|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Hùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Cát |
---|
700 | 1|aTrần, Việt Ơn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(2): V028186-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028187
|
Q12_Kho hạn chế
|
703 T8831đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028186
|
Q12_Kho hạn chế
|
703 T8831đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|